TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

home economics

nền kinh tế nội bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dịch vụ dọn phòng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sinh thái học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

home economics

home economics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 economy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domestic science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

home economics

Hauswirtschaftslehre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauswirtschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ökotrophologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

home economics

Ménage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Écotrophologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

home economics,domestic science

[DE] Hauswirtschaft

[EN] home economics, domestic science

[FR] Ménage

[VI] Dịch vụ dọn phòng

home economics,domestic science

[DE] Ökotrophologie

[EN] home economics, domestic science

[FR] Écotrophologie

[VI] Sinh thái học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

home economics, economy

nền kinh tế nội bộ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauswirtschaftslehre /f/CNT_PHẨM/

[EN] home economics

[VI] nền kinh tế nội bộ