TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hijack

cướp đoạt máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cướp đoạt máy bay vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vụ cướp máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vụ bắt cóc máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không tặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẻ cướp máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẻ không tặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hijack

hijack

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skyjack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hijack

rauben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raub von Transportgütern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flugzeugentführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entführen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rauben /vt/VTHK/

[EN] hijack

[VI] cướp đoạt máy bay

Raub von Transportgütern /m/VTHK/

[EN] hijack

[VI] sự cướp đoạt máy bay vận tải

Flugzeugentführung /f/VTHK/

[EN] hijack, skyjack

[VI] vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, không tặc

entführen /vt/VTHK/

[EN] hijack, skyjack

[VI] kẻ cướp máy bay, kẻ không tặc (máy bay)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hijack

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

hijack

hijack

v. to seize or take control of a vehicle by force hill n. a small mountain history n. the written record or description of past events; the study of the past