TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

high strength steel

Thép cường độ cao

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

thép có độ bền cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

high strength steel

High strength steel

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high strength steel

thép có độ bền cao

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

High strength steel

Thép cường độ cao

Từ điển tổng quát Anh-Việt

High strength steel

Thép cường độ cao

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

high strength steel

thép có độ bền cao Thép độ bền cao là thép có độ bền kéo nằm trong khoảng 50.000 đến 100.000 psi; với 14, 2 psi = 1 at = 1 kg/cm2.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high strength steel

thép cường độ cao

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

High strength steel

Thép cường độ cao