TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hierarchical computer network

mang máy tính phân cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạng máy tính phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng máy vi tính phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hierarchical computer network

hierarchical computer network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 micro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micro computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microcalculator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hierarchic network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hierarchical network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hierarchical computer network

hierarchisches Netz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hierarchical computer network

réseau hiérarchisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hierarchic network,hierarchical computer network,hierarchical network /IT-TECH,TECH/

[DE] hierarchisches Netz

[EN] hierarchic network; hierarchical computer network; hierarchical network

[FR] réseau hiérarchisé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hierarchical computer network

mạng máy tính phân cấp

hierarchical computer network

mạng máy vi tính phân cấp

hierarchical computer network, micro, micro computer, microcalculator

mạng máy vi tính phân cấp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hierarchical computer network

mang máy tính phân cấp