TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heavy cut

phần cất nặng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân đoạn nặng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cát thô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phoi thó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hố đào sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ sâu cắt thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

heavy cut

heavy cut

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

heavy cut

große Spantiefe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

große Spantiefe /f/CT_MÁY/

[EN] heavy cut

[VI] sự cắt thô, độ sâu cắt thô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy cut

hố đào sâu

heavy cut

phần cất nặng

heavy cut

phân đoạn nặng

Tự điển Dầu Khí

heavy cut

o   phần cất nặng, phân đoạn nặng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heavy cut

sự cát thô; phoi (cát) thó