Việt
khung giàn
phần trên của tháp khoan
kiến trúc thượng tầng công trình tiền mặt tháp khoan
hộp số trục chính
hệ chống xà mái
Anh
headgear
headcap
angle tie
Đức
Hauptspindelgetriebe
Kopfkappe
Perforatorium
Kopfbänder
Pháp
perforatorium
casque
[VI] Khung giàn, hệ chống xà mái
[EN] headgear, angle tie
headcap,headgear /SCIENCE/
[DE] Kopfkappe; Perforatorium
[EN] headcap; headgear
[FR] perforatorium
[DE] Kopfkappe
[FR] casque
Hauptspindelgetriebe /nt/VTHK/
[EN] headgear
[VI] hộp số trục chính
o khung giàn, phần trên của tháp khoan