Việt
lề phía trên
lể đầu
Anh
head margin
Đức
Kopfsteg
oberer Rand
Pháp
blanc de tête
oberer Rand /m/IN/
[EN] head margin
[VI] lề phía trên
head margin /TECH/
[DE] Kopfsteg
[FR] blanc de tête
lê dầu, lê trên Khoảng trống đè lại không dòng đầu tiên cùa một trang