TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hat

mũ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

lớp đá trên mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mái gián tiếp: mũ iron ~ mũ sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái mũ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hat

hat

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hat :

Hat :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A blue hat washed up on shore.

Một cái mũ xanh bị sóng đánh lên bờ.

But the man is not looking east or west. He is staring down at a tiny red hat left in the snow below, and he is thinking.

Nhưng ông không nhìn về phía Đông hay phía Tây, mà đăm đăm ngó xuống một cái mũ con màu đỏ trên mặt tuyết. Ông suy tính.

He travels the thirty kilometers back to Berne, feels empty during the train ride home, goes to his fourth-floor apartment on Kramgasse, stands on the balcony and stares down at the tiny red hat left in the snow.

Đi ba mươi cây số về lại Berne, ông ngồi trên xe lửa mà cảm thấy lòng trống trải. Tới nhà ở Kramgasse ông leo lên tầng bốn, ra đứng ngoài ban công nhìn đăm đăm xuống cái mũ con màu đỏ trên tuyết.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hat

cái mũ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

Hat :

sự bằng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, sự cho phép, sự ra lệnh [L] sự cho phép cùa chường lý (Af- torney - General) đế bắt dầu một thú tục có sự đồng ý cúa Hoàng gia - fiat justitia - sự cho phép cùa Bộ trướng nội vụ can đê phát động một tố quyền kiện Hoàng gia (petition of rights) (Mỹ)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hat

lớp đá trên mạch; mái gián tiếp: mũ iron ~ mũ sắt

Tự điển Dầu Khí

hat

[hæt]

  • danh từ

    o   mũ

    Phần nở rộng bên trên của một ụ muối hình thành do sự trương nở.

    §   iron hat : mũ sắt

    §   protective hat : mũ an toàn, mũ bảo hộ lao động

    §   tin hat : mũ thiếc, mũ bảo hộ lao động của thợ khoan

    §   hat capacity : nhiệt dung

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    hat

    sáp xip ngku nhiên, sáp xếp kiểu rút thăm Sắp xếp một tượng cổ đinh các kỷ hiệu hoặc nhóm kỹ hiệu theo một đáy hoàn toàn ngẫu nhiên, như thề chứng được rút tham.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    hat

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    hat

    hat

    n. a head cover

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    hat

    mũ