TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handshaking

sự thiết lập quan hệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiết lập liên kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xác nhận đặt quan hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

handshaking

handshaking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handshake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handshake protocol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

handshaking

Quittungsbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handshake-Betrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verständigungsverkehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

handshaking

colloque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission par passage de témoin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échange d'accusés de réception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

établissement d'une liaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handshake protocol,handshaking /IT-TECH/

[DE] Handshake-Betrieb; Quittungsbetrieb; Verständigungsverkehr

[EN] handshake protocol; handshaking

[FR] colloque; transmission par passage de témoin; échange d' accusés de réception; établissement d' une liaison

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quittungsbetrieb /m/V_THÔNG/

[EN] handshaking

[VI] sự xác nhận đặt quan hệ, sự thiết lập quan hệ

Quittungsbetrieb /m/M_TÍNH/

[EN] handshake, handshaking

[VI] sự xác nhận đặt quan hệ, sự thiết lập quan hệ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

handshaking

xác dịnháặt quan hệ, móc nối kiểu bắt. tay Thiết lập sự đồng bộ họa; giữa thiết hi gửi và thiết bị nhận nhờ trao đồi các cấu hình ký tự riệạg. handS' On thực hành Tính từ mô tả kinh nghiệm thực íế trái với hiều UỄt lý thuyết, ỏ bệ thuật ngữ máy tính, thuật ngữ có Bên quan tứl cống việc giaD tiếp với máy tính hoặc chương trình máy tính. Ví dụ, một bản hướng dẫn thực hành cố thề dạy một chương trình hoặc, một kỹ nãng qua các buồi thực tập và các. cuộc hội thoại hộỊ - đáp. ..... ... handwriting

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

handshaking

sự thiết lập quan hệ, sự thiết lập liên kết