TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hand setting

sự sắp chữ bằng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắn phẳng bằng tay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chế bản thủ công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hand setting

hand setting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hand fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hand composition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manual typesetting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hand setting

Handwerkpassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hand setting

ajustage à la main

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handsatz /m/IN/

[EN] hand composition, hand setting, manual typesetting

[VI] sự sắp chữ bằng tay, sự chế bản thủ công

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hand fitting,hand setting /ENG-MECHANICAL/

[DE] Handwerkpassung

[EN] hand fitting; hand setting

[FR] ajustage à la main

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hand setting

sự sắp chữ bằng tay

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hand setting

sự nắn phẳng bằng tay