TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

halation

halation

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

halation

Lichthof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reflexions-Lichthof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

halation

halo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halation,halo /SCIENCE/

[DE] Lichthof

[EN] halation; halo

[FR] halo

halation,halo /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Halo; Reflexions-Lichthof

[EN] halation; halo

[FR] halo

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

halation

quầng sáng trên kính ảnh Quầng sáng trên kính ảnh là một dạng méo hình trên màn hình ống tia âm cực, gây ra bởi sự phản xạ từ phía sau của lớp huỳnh quang khi lớp này quá dầy.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

halation

quầng sáng Vùng sáng bao quanh vết sáng chói trên màn huỳnh quang, do sự tán xạ bời chất lân quang hoặc do nhiều phản xạ ờ mặt trước và mặt sau của tấm mặt thủy tinh.