TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gyrostat

gyrosta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận ổn định dùng con quay hồi chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ ổn định con quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gyrostat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ ổn định dùng con quay hồi chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gyrostat

gyrostat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gyrostat

Stabilisierungskreisel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreiselkompaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gyrostat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisierungskreisel /m/V_LÝ/

[EN] gyrostat

[VI] gyrosta, bộ phận ổn định dùng con quay hồi chuyển

Kreiselkompaß /m/CT_MÁY/

[EN] gyrostat

[VI] bộ ổn định con quay

Gyrostat /m/HOÁ/

[EN] gyrostat

[VI] gyrostat, bộ ổn định dùng con quay hồi chuyển