TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gum pocket

: túi gôm/nhựa là những điểm quy tụ rất nhiều nhựa và gôm cây trong thân gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

gum pocket

gum pocket

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gum gall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitch pocket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resin gall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resin pocket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gum pocket

Kaugummitasche

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Gummitasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harzgall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harztasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gum pocket

poche de gomme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poche de résine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poche de résine et de gomme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gum gall,gum pocket,pitch pocket,resin gall,resin pocket /SCIENCE/

[DE] Gummitasche; Harzgall; Harztasche

[EN] gum gall; gum pocket; pitch pocket; resin gall; resin pocket

[FR] poche de gomme; poche de résine; poche de résine et de gomme

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Kaugummitasche

[EN] gum pocket

[VI] (n): túi gôm/nhựa là những điểm quy tụ rất nhiều nhựa và gôm cây trong thân gỗ