Việt
sự dẫn
sự dẫn hướng
sự điều khiển
sự điều khiển automatic ~ sự điều khiển tự động hand ~ sự điều khiển bằng tay
cơ cấu dẫn hướng
thanh dẫn hướng
thanh trượt
Anh
guiding
guide
slide bar
Đức
Führung
Führung /f/CT_MÁY/
[EN] guide, guiding, slide bar
[VI] cơ cấu dẫn hướng, thanh dẫn hướng, thanh trượt
sự dẫn, sự điều khiển automatic ~ sự điều khiển tự động hand ~ sự điều khiển bằng tay
o sự dẫn, sự điều khiển
§ frontal guiding : sự điều khiển mặt trước