TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

group code

mã nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

group code

group code

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

group code

Gruppencode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gruppenprüfcode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

group code

code de groupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

group code /IT-TECH/

[DE] Gruppencode; Gruppenprüfcode

[EN] group code

[FR] code de groupe

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

group code

mã nhóm Xem systematic error-checking code.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

group code

mã nhóm