TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ground point

điểm địa hình mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ground point

ground point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ground point

Erdungspunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Masseanschlußpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ground point

point de masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point au sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ground point /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erdungspunkt; Masseanschlußpunkt

[EN] ground point

[FR] point de masse

ground point /SCIENCE/

[DE] Bodenpunkt

[EN] ground point

[FR] point au sol

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground point

điểm địa hình mặt đất