TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gross production

sự sản xuất khối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tổng sản lượng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

gross production

gross production

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gross production

tổng sản lượng

Trong sinh thái học: Tổng số vật chất hữu cơ mới được hình thành trong 1 khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả lượng chất đã được sử dụng đồng thời trong quá trình trao đổi chất.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gross production

sự sản xuất khối