TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grindstone

đá mài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grindstone

grindstone

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

whetstone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grinding stone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

grindstone

Schleifstein

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abziehstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wetzstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grindstone

pierre à affûter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pierre à aiguiser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleifstein /m/CNSX/

[EN] grinding stone, grindstone

[VI] đá mài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grindstone,whetstone /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abziehstein; Schleifstein; Wetzstein

[EN] grindstone; whetstone

[FR] pierre à affûter; pierre à aiguiser

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grindstone

đá mài

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grindstone

đá mài (một loại cát kết dùng làm đá mài)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

grindstone

grindstone

Schleifstein

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

grindstone

A flat circular stone, used for sharpening tools.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grindstone

đá mài