TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

green area

khu cây xanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng có cây xanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

green area

green area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

green area

Grünfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grüngebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grüngürtel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grünschneise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grüne Zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

green area

zone de verdure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone verte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

green area

[DE] Grünfläche; Grüngebiet; Grüngürtel; Grünschneise; grüne Zone

[EN] green area

[FR] zone de verdure; zone verte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

green area

khu cây xanh

green area

vùng có cây xanh