TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gravity feed

cấp liệu kiểu trọng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp liệu kiểu tự chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống dẫn trọng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp liệu do trọng lượng bản thân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cấp liệu bằng trọng lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cung cấp nhờ trọng lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

gravity feed

gravity feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gravity feed

Zuführung durch Gefälle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gravity feed

alimentation par gravité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravity feed /TECH/

[DE] Zuführung durch Gefälle

[EN] gravity feed

[FR] alimentation par gravité

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gravity feed

sự cung cấp nhờ trọng lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gravity feed

sự cấp liệu bằng trọng lực

Từ điển toán học Anh-Việt

gravity feed

cấp liệu do trọng lượng bản thân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravity feed

cấp liệu kiểu trọng lực

gravity feed

cấp liệu kiểu tự chảy

gravity feed

ống dẫn trọng lực