TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gravity circulation

sự tuần hoàn tự nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuần hoàn nhớ trọng lưc. sự tuần hoàn tự nhiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tuần hoàn nhờ trọng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuần hoàn theo trọng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuần hoàn tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gravity circulation

gravity circulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

 periodicity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gravity circulation

Schwerkraftsumlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GRAVITY CIRCULATION

sụ chảy trọng lực Sự chảy của chẫt lỏng do trọng lực, ngược với sự chảy cưỡng bách do bơm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravity circulation

sự tuần hoàn tự nhiên

gravity circulation

tuần hoàn nhờ trọng lực

gravity circulation

tuần hoàn theo trọng lực

gravity circulation

tuần hoàn tự nhiên

gravity circulation /điện lạnh/

sự tuần hoàn tự nhiên

gravity circulation, periodicity, recirculating

sự tuần hoàn tự nhiên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwerkraftsumlauf /m/KT_LẠNH/

[EN] gravity circulation

[VI] sự tuần hoàn tự nhiên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gravity circulation

sự tuần hoàn nhớ trọng lưc. sự tuần hoàn tự nhiên