TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graduated

đã chia độ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cô khác chia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được chia độ

 
Tự điển Dầu Khí

khắc độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

graduated

graduated

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

graduated

graduiert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

mit einer Gradeinteilung versehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

graduated

khắc độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graduated

đã chia độ

Tự điển Dầu Khí

graduated

o   được chia độ, đã chia độ

Từ điển Polymer Anh-Đức

graduated

graduiert, mit einer Gradeinteilung versehen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

graduated

cô khác chia