TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

get

nhận được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

thu được

 
Tự điển Dầu Khí

biến thành

 
Tự điển Dầu Khí

trở thành

 
Tự điển Dầu Khí

có được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khai thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

get

get

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

get

bekommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gewinnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To get the maximum effect, they have constructed their houses on stilts.

Để đạt hiệu quả cao nhất họ xây thêm trên cọc nữa.

And when a daughter wants guidance from her mother, she cannot get it undiluted.

Cô con gái muốn được mẹ khuyên thì lời khuyên này không chỉ là của riêng mẹ.

Portions of towns become stuck in some moment in history and do not get out.

Có những khu phố dính liền với một thời điểm lịch sử, khong thoát ra được nữa.

Sometimes Einstein stays there through dinner, and Mileva has to come get him, toting their infant.

Đôi khi anh ở lại ăn tối khiến Mileva, vợ anh, phải bồng con đi tìm.

So, too, individual people become stuck in some point of their lives and do not get free.

Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewinnen /vt/THAN/

[EN] get

[VI] khai thác

Từ điển toán học Anh-Việt

get

được; tính

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bekommen

get

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

get

có được

Tự điển Dầu Khí

get

[get]

  • động từ

    o   thu được, nhận được, biến thành, trở thành

    §   get down : đưa xuống, hạ xuống, đặt xuống

    §   get on the line : đưa một đường ống vào hoạt động

    §   get out : tách ra, khoát ra

    §   get out a plan : lập một kế hoạch, vạch một kế hoạch

    §   get out a scheme : chuẩn bị phương án, lập bảng khai giá

    §   get up : đưa lên, mang lên

    §   get up speed : tăng tốc độ

    §   get a bone : gặp xương

    §   get granite : gặp granit

    §   get his sack full : ớn tận cồ

    Thuật ngữ chỉ trường hợp gặp phải người thợ chán nản công việc.

    §   get it kellied : hoàn thành công việc

    §   get on the line : cho dầu chảy vào ống dẫn

    §   get the rag out : làm gấp

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    get

    lệnh get, lệnh đọc vào Lệnh trong chương trình máy tính đề đọc dữ liệu từ một tệp.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    get

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    get

    nhận được

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    get

    nhận được