TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geometric calibration

sự hiệu chỉnh hình học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

geometric calibration

geometric calibration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control and display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

geometric calibration

Geometrie-Eichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometric calibration, centering, check-out, coining, compensation, control and display unit, correction

sự hiệu chỉnh hình học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geometrie-Eichung /f/TV/

[EN] geometric calibration

[VI] sự hiệu chỉnh hình học