TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geodesic

trắc địa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trắc địa đưường trắc địa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đường trắc địa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc về trắc địa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thuộc về mặt cong/mặt cầu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

geodesic

geodesic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

geodetic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

geodesic

geodätisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Geodäte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geodätische Linie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

geodesic

géodésique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

geodetic,geodesic

[DE] geodätisch, geodätisch

[VI] thuộc về trắc địa; thuộc về mặt cong/mặt cầu

[EN] geodetic, geodesic

[FR] géodésique, géodésique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geodäte /f/HÌNH/

[EN] geodesic

[VI] đường trắc địa

geodätische Linie /f/HÌNH/

[EN] geodesic

[VI] đường trắc địa

geodätisch /adj/VT_THUỶ/

[EN] geodesic, geodetic

[VI] (thuộc) trắc địa

Từ điển toán học Anh-Việt

geodesic

trắc địa đưường trắc địa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

geodesic

(thuộc) trắc địa

Tự điển Dầu Khí

geodesic

o   (thuộc) trắc địa