TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

generating

sự gia cõng bao hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phát động

 
Tự điển Dầu Khí

khởi động

 
Tự điển Dầu Khí

sinh

 
Tự điển Dầu Khí

cắt lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công bao hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo dòng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát dòng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cắt lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia công bao hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phay lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gear generating

sự cắt lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cắt lăn răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

generating

generating

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hobbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CT_MÁY hobbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gear generating

gear generating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

generating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

generating

Wälzfräs-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stromerzeugend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herstellung im Wälzverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wälzfräsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gear generating

Wälzverzahnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wälzfräs- /pref/CNSX, CT_MÁY/

[EN] generating

[VI] (thuộc) cắt lăn, gia công bao hình

stromerzeugend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] generating

[VI] (thuộc) tạo dòng điện, phát dòng điện

Herstellung im Wälzverfahren /f/CNSX/

[EN] generating

[VI] sự cắt lăn, sự gia công bao hình

Wälzfräsen /nt/CNSX/

[EN] generating, hobbing, CT_MÁY hobbing

[VI] sự cắt lăn, sự phay lăn, sự gia công bao hình

Wälzverzahnen /nt/CT_MÁY/

[EN] gear generating, generating

[VI] sự cắt lăn, sự cắt lăn răng

Tự điển Dầu Khí

generating

o   phát động, khởi động, sinh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

generating

sự gia cõng bao hình