TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

general assembly

sự lắp toàn bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đại hội

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đại hội đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đại hội đồng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thông hội

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

general assembly

general assembly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

general meeting

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

assembly drawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

general assembly

Mitgliederversammlung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anlagenübersicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

übersichtsplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

general assembly

Assemblée générale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

schéma d'ensemble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assembly drawing,general assembly /INDUSTRY-CHEM/

[DE] anlagenübersicht; übersichtsplan

[EN] assembly drawing; general assembly

[FR] schéma d' ensemble

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thông hội

general assembly, general meeting

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

General Assembly

Đại hội đồng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

general assembly

đại hội đồng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

general assembly

[DE] Mitgliederversammlung

[EN] general assembly

[FR] Assemblée générale

[VI] Đại hội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general assembly

sự lắp (ráp) toàn bộ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

general assembly

sự lắp (ráp) toàn bộ