TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gauss

Gaoxơ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gauss

gauss

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gauss

Gauß

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

gauss

gauss

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gauß /nt (G)/KT_GHI, (đơn vị cảm ứng từ) ĐIỆN/

[EN] gauss (G)

[VI] gaoxơ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gauss

gaoxơ (đơn vị cường độ từ trường)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GAUSS

Gao-xơ Dơn vị đo cường độ tù thông, đặt tên theo nhà khoa học Dức thế kỷ 19.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

gauss

gauxơ Gauxơ là đơn vị lực từ động, tương đương với 1 maxwell/cm2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gauss /SCIENCE,TECH/

[DE] Gauß

[EN] gauss

[FR] gauss

gauss /TECH/

[DE] Gauß

[EN] gauss

[FR] gauss

Tự điển Dầu Khí

gauss

[gaus]

o   gaoxơ

Đơn vị cảm ứng từ 1 gaox bằng 10ex-5 gama hoặc 10ex-4 tesla.Đơn vị độ từ hoá trong hệ CGS.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gauss

[DE] Gauß

[VI] (vật lý) Gaoxơ

[FR] gauss