Việt
bình đong
thùng đong
thùng đo lượng dầu
bình do lường
đo mức dầu trong thùng
Anh
gauging tank
gaging tank
gauging a tank
Đức
Meßtank
Eichtank
Meßtank /m/D_KHÍ/
[EN] gaging tank (Mỹ), gauging tank (Anh)
[VI] thùng đo lượng dầu (kỹ thuật đo)
Eichtank /m/D_KHÍ/
[VI] bình đong, thùng đong
bình đong, thùng đong
['geidʒiɳ ə tæɳk]
o đo mức dầu trong thùng
Phương pháp dùng để xác định lượng dầu chứa trong thùng.
['geidʒiɳ tæɳk]
o thùng đo lượng dầu
bình đong; thùng đong