TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas lock

nút khí

 
Tự điển Dầu Khí

phòng đệm khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang đệm khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gas lock

gas lock

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vapour lock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gas lock

Gasschleuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasblase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gaspfropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gas lock

bouchon de vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas lock,vapour lock /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gasblase; Gaspfropfen

[EN] gas lock; vapour lock

[FR] bouchon de vapeur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasschleuse /f/KT_LẠNH, CNH_NHÂN/

[EN] gas lock

[VI] phòng đệm khí, khoang đệm khí

Tự điển Dầu Khí

gas lock

[gæs lɔk]

o   nút khí

Hiệu ứng của khí trong ống của bơm cẩn hút ở dưới giếng. Khí tự do từ vỉa hoặc sủi bọt từ dầu ở đáy giếng vào van cố định và sang bơm. Khi đi xuống khí bị nén ép nhưng không ảnh hưởng đến van dịch chuyển, khi đi lên, van cố định không mở do nút khí nên chất lưu không được bơm lên.