TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas injection well

giếng bơm khí

 
Tự điển Dầu Khí

giếng bơm nén khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gas injection well

gas injection well

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas injection well

giếng bơm nén khí

gas injection well, input well

giếng bơm nén khí

Tự điển Dầu Khí

gas injection well

[gæs in'dʒek∫n ưel]

o   giếng bơm khí

Giếng dùng để bơm khí vào trong bể chứa để duy trì áp suất hoặc tăng cường quá trình thu hồi dầu.