TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas hydrate

hiđrat khí

 
Tự điển Dầu Khí

hyđrat khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gas hydrate

gas hydrate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clathrate hydrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gas hydrate

Gashydrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gas hydrate

clathrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrate de gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clathrate hydrate,gas hydrate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gashydrat

[EN] clathrate hydrate; gas hydrate

[FR] clathrate; hydrate de gaz

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gashydrat /nt/HOÁ/

[EN] gas hydrate

[VI] hyđrat khí (xử lý khí thiên nhiên)

Tự điển Dầu Khí

gas hydrate

['haidreit]

o   hiđrat khí

Băng và phân tử nước bị giữ trong cấu trúc tinh thể băng. Hiđrat khí là hợp chất kết tinh rắn giống như tuyết Các hiđrat của khí tự do thường chứa etan hoặc isobutan hoặc mêtan hay nitơ nhưng ít phổ biến hơn. Chúng thường thấy có trong băng vĩnh cửu và trong các trầm tích ở đáy biển. Các hiđrat khí được làm nóng chảy trong các ống bằng thiết bị nung, bằng hơi nước hoặc nước nóng hoặc cộng thêm metanol hoặc glicol etilen.