TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas dynamics

động lực học chất khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động lực học chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gas dynamics

gas dynamics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gas dynamics

Gasdynamica

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasdynamik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

gas dynamics

dynamique des gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasdynamik /f/CT_MÁY/

[EN] gas dynamics

[VI] động lực học chất khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas dynamics /SCIENCE/

[DE] Gasdynamica

[EN] gas dynamics

[FR] dynamique des gaz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas dynamics

động lực học chất khí

gas dynamics

động lực học chất lỏng

gas dynamics /điện lạnh/

động lực học chất khí