TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fulminate

funminat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MONG

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

fulminate

fulminate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fulminate

Fulminat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fulminate

fulminate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fulminat /nt/HOÁ/

[EN] fulminate

[VI] funminat

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fulminate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fulminat

[EN] fulminate

[FR] fulminate

fulminate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fulminat

[EN] fulminate

[FR] fulminate

Tự điển Dầu Khí

fulminate

o   (hoá học) funminat, MONG

§   mercury fulminate : thủy ngân funminat, Hg(ONC)2

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fulminate

To cause to explode.