TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fugue

fuga

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Anh

fugue :

Fugue :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
fugue

fugue

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

fugue :

Fuge:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

fugue :

Fugue:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

fugue

fuga

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Fugue :

[EN] Fugue :

[FR] Fugue:

[DE] Fuge:

[VI] (tâm thần) mất trí nhớ giai đoạn (vài giờ, vài ngày). Bệnh nhân đi lang thang, đôi khi quên cả tên mình, sau đó không còn nhớ những gì đã xảy ra. Tình trạng này có thể thấy trong bệnh động kinh, bệnh tâm thần do hư tổn não bộ, chấn thương đầu.