TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fringing reef

ám tiêu gần bờ

 
Tự điển Dầu Khí

đá ngầm ven bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fringing reef

fringing reef

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fringing reef

Kuestenriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strandriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorspringendes Riff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fringing reef

récif frangeant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fringing reef, ridge, shelf

đá ngầm ven bờ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fringing reef /SCIENCE/

[DE] Kuestenriff; Strandriff; vorspringendes Riff

[EN] fringing reef

[FR] récif frangeant

Tự điển Dầu Khí

fringing reef

['frindʒiɳ ri:f]

o   ám tiêu gần bờ

ám tiêu san hô mọc song song với đường bờ và cách bờ bởi một vụng hẹp và nông.