TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friction loss

tổn thất do ma sát

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn thất ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mất mát do ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mất ma sát

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tổn hao do ma sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

friction loss

friction loss

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

friction loss

Reibungsverlust

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibungsdruckverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reibleistung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

friction loss

perte de charge frictionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perte de charge par frottement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perte de charge régulière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibungsverlust /m/CT_MÁY, NLPH_THẠCH/

[EN] friction loss

[VI] tổn hao do ma sát

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

friction loss

mất ma sát

Trong thủy lực học: Làm giảm tốc độ và áp lực của dòng chảy khi qua một đường ống hay dọc theo một con mương là do sự tác động của dòng chảy lên bề mặt đường dẫn. Bề mặt ráp hơn và càng dốc thì càng mất nhiều ma sát hơn mà dòng chảy phải chịu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

friction loss

tổn thất ma sát

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FRICTION LOSS

(in post - tensioning) sự hao ứng suất do nia sát (trong phương pháp cảng sau) Sự hao ứng suất trong sợi thép căng (tendons) cong, do ma sát với bêtông hay thành ống. Trong các dãy cáp thảng cũng có xảy ra hao ứng suất, do các sai sót cấu tạo không thể tránh được, làm cho dây căng hơi bị cong ò những chó tiếp xúc với ống dần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reibleistung

friction loss

Reibungsverlust

friction loss

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

friction loss

tổn thất năng lượng do ma sát Tổn thất năng lượng do ma sát chính là phần năng lượng cơ học bị tiêu phí vô ích để thắng lực ma sát trong hệ thống.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

friction loss /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Reibungsdruckverlust

[EN] friction loss

[FR] perte de charge frictionnelle; perte de charge par frottement

friction loss /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Reibungsverlust

[EN] friction loss

[FR] perte de charge régulière

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction loss

mất mát do ma sát

friction loss

tổn thất do ma sát

friction loss

tổn thất ma sát

Lexikon xây dựng Anh-Đức

friction loss

friction loss

Reibungsverlust

Tự điển Dầu Khí

friction loss

['frik∫n lɔs]

o   tổn thất do ma sát

Chênh lệch áp suất của chất lưu chảy qua ống. Sự tổn thất do ma sát phụ thuộc vào kiểu dòng chảy, độ nhớt của chất lưu, độ nhám bề mặt và đường kính của ống.