TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fresco

Tranh tường

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

fresco

fresco

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fresco

Fresko

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fresco

fresque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fresco /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fresko

[EN] fresco

[FR] fresque

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FRESCO

tranh nề, tranh tường Cách vẽ tranh trên vữa võí bàng chất màu trộn với nước. Chất mầu khở và cứng cùng với vữa. Phạm vi các chẫt màu sử dụng chi hạn chế trong những ỉoạỉ chịu được kiêm. Thợ trát và thợ vẽ phải làm việc đong thời vì vữa khô đến mức nào đo' sẽ không hấp thụ được màu. Sau đó không thể thay đổi được nữa. Ngày nay kỹ thuật này ít được sử dụng, nhưng những bức tranh lớn nhất trên tường và tràn ò thời Phục hưng là dùng cách này. Từ đo' , thuật ngữ " vẽ tranh tường" đỏi khi được dùng, không chính xác lám, đê’ chỉ sự vẽ lởn tường hay tran đã trát khô.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fresco

Tranh tường

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fresco

The art of painting on a surface of plaster, particularly on walls and ceilings.