TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frequency sharing

sự phân chia tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

frequency sharing

frequency sharing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frequency sharing

Teilen von Frequenzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gemeinsame Benutzung von Frequenzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frequency sharing

partage des fréquences

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partage en fréquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frequency sharing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Teilen von Frequenzen; gemeinsame Benutzung von Frequenzen

[EN] frequency sharing

[FR] partage des fréquences; partage en fréquence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency sharing

sự phân chia tần số