TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frequency doubler

bộ nhân đôi tần số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

frequency doubler

frequency doubler

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

frequency doubler

Frequenzverdoppler

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

frequency doubler

doubleur de fréquence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzverdoppler /m/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] frequency doubler

[VI] bộ nhân đôi tần số

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frequency doubler /IT-TECH/

[DE] Frequenzverdoppler

[EN] frequency doubler

[FR] doubleur de fréquence

Từ điển toán học Anh-Việt

frequency doubler

bộ nhân đôi tần số

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

frequency doubler

[DE] Frequenzverdoppler

[VI] bộ nhân đôi tần số

[EN] frequency doubler

[FR] doubleur de fréquence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency doubler /toán & tin/

bộ nhân đôi tần số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

frequency doubler

bộ nhân đôi tần. Tầng khuếch đại mà mạch anot cộng hưởng của nó được điều hưởng tổ’! sống hài bậc hai của tần số vào; tần số ra khi đố gấp đôì tần sổ vào. Còn gọi là doubler.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

frequency doubler

bộ nhân đôi tần số