TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fourth

phần thứ bốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

thứ bốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một phần tư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quãng bốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm át dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fourth

fourth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quarter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subdominant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fourth

Viertel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Indeed, there are a fourth and fifth, there is a countless number of young men standing in their rooms and playing violins.

Thêm một người thứ tư, thứ năm … vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.

Now she prepares for a pirouette, right leg moving back to fourth position, pushing off on one foot, arms coming in to speed the turn.

Nàng bắt đầu quay tròn. Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.

He travels the thirty kilometers back to Berne, feels empty during the train ride home, goes to his fourth-floor apartment on Kramgasse, stands on the balcony and stares down at the tiny red hat left in the snow.

Đi ba mươi cây số về lại Berne, ông ngồi trên xe lửa mà cảm thấy lòng trống trải. Tới nhà ở Kramgasse ông leo lên tầng bốn, ra đứng ngoài ban công nhìn đăm đăm xuống cái mũ con màu đỏ trên tuyết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viertel /nt/TOÁN/

[EN] fourth, quarter

[VI] một phần tư

Quarte /f/ÂM/

[EN] fourth, subdominant

[VI] quãng bốn, âm át dưới

Từ điển toán học Anh-Việt

fourth

thứ bốn, phần thứ bốn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fourth /toán & tin/

phần thứ bốn