TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forward search

sự tìm kiếm thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tìm kiếm xuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm phía trước

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

forward search

forward search

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 searching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surveying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

forward search

Vorwärtssuche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Suche in Vorwärtsrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

forward search

recherche avant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

forward search

[DE] Vorwärtssuche

[VI] tìm phía trước

[EN] forward search

[FR] recherche avant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forward search

sự tìm kiếm thuận

forward search, searching, survey, surveying

sự tìm kiếm xuôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suche in Vorwärtsrichtung /f/TTN_TẠO/

[EN] forward search

[VI] sự tìm kiếm thuận

Vorwärtssuche /f/TTN_TẠO/

[EN] forward search

[VI] sự tìm kiếm xuôi