TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forward scattering

sự tán xa xuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuếch tán về phía trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tán xạ xuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

forward scattering

forward scattering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

forward scattering

Vorwärtsstreuung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forward scattering

khuếch tán về phía trước

forward scattering

sự tán xạ xuôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwärtsstreuung /f/KT_GHI/

[EN] forward scattering

[VI] sự tán xa xuôi