TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forward scatter

sự tán xạ xuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

forward scatter

forward scatter

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

forward scatter

Vorwärtsstreuausbreitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorwärtsstreuung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

forward scatter

diffusion vers l'avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prodiffusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forward scatter, scattering

sự tán xạ xuôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwärtsstreuung /f/VT&RĐ/

[EN] forward scatter

[VI] sự tán xạ xuôi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward scatter /SCIENCE/

[DE] Vorwärtsstreuausbreitung

[EN] forward scatter

[FR] diffusion vers l' avant; prodiffusion

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

forward scatter

tán xạ về phía trước; (sự) truỳỀn tiếp L Tán xa về phía trước là sự lan truyền sóng điện từ ờ tân số trên tần sổ cao khả dụng cực đại thông qua sử dụng sự tán xạ một phần nhỏ nãng lượng đã truyền khi tín hiệu chuyền từ mồi trường không bi lon hóa sang một lớp của tăng điện ly. 2. Nói chung, sự truyền tiếp là sự lan truyền tiếp tần số rất cao bởi tán xạ tầng điện ly và sự truyền tiếp tần số siêu cao bửi các kỹ thuật truyền thông tán xạ tầng đối lưu.