TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortuitous distortion

sự méo ngàu nhiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự méo ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến dạng ngẫu phát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

fortuitous distortion

fortuitous distortion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 incidental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fortuitous distortion

zufällige Verzerrung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Zufallsverzerrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unregelmäßige Verzerrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fortuitous distortion

distorsion fortuite

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distorsion accidentelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distorsion irrégulière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fortuitous distortion /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zufallsverzerrung; unregelmäßige Verzerrung

[EN] fortuitous distortion

[FR] distorsion accidentelle; distorsion fortuite; distorsion irrégulière

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fortuitous distortion

[DE] zufällige Verzerrung

[VI] biến dạng ngẫu phát

[EN] fortuitous distortion

[FR] distorsion fortuite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fortuitous distortion

sự méo ngẫu nhiên

fortuitous distortion, incidental

sự méo ngẫu nhiên

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

fortuitous distortion

méo ngẫu nhiên. Méo ở hệ điện báo vốn bao gồm các hiệu ứng mà không thề phân loại như méo khoảng cách không đều hay méo đặc trưng; nó là độ lệch (đối với một lần xuất hiện xung tín hiệu riêng) khỏi trung bình các hiệu ứng tồ hợp của méo do khoảng cách không đều và méo dặc trưng; ngược hẳn với méo hệ thống.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fortuitous distortion

sự méo ngàu nhiên