Việt
mũi đất
vùng đất phía trước
mũi rìa trước
mũi rìa trước cuspate ~ mũi đất nhọn
Anh
foreland
Đức
Vorland
Pháp
AVANT-pays
foreland /SCIENCE/
[DE] Vorland
[EN] foreland
[FR] AVANT-pays
mũi đất (nhô ra biển) ; mũi rìa trước cuspate ~ mũi đất nhọn
['fɔ:lənd]
o vùng đất phía trước
Vùng đất ổn định nằm kế đai tạo núi. Vùng này thường là một bộ phận của vỏ lục địa và đá từ đai tạo núi bị nén ép và uốn nếp về phía trước đó.
o mũi đất (nhô ra biển); mũi rìa trước