TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

food colour

chất màu thực phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

food colour

food colour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coloured pigment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colouring agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry color

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

food color

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

food colour

Lebensmittelfarbstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensmittelfarbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

food colour

colorant alimentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensmittelfarbstoff /m/CNT_PHẨM/

[EN] food color (Mỹ), food colour (Anh)

[VI] chất màu thực phẩm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

food colour /FOOD/

[DE] Lebensmittelfarbe; Lebensmittelfarbstoff

[EN] food colour

[FR] colorant alimentaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

food colour

chất màu thực phẩm

food colour /hóa học & vật liệu/

chất màu thực phẩm

food colour, coloured pigment, colouring agent, dry color, dye

chất màu thực phẩm