Việt
huỳnh quang
sự huỳnh quang
sự phát huỳnh quang
phát huỳnh quang
sự hùynh quang
hiện tượng huỳnh quang
Anh
fluorescence
Đức
Fluoreszenz
Pháp
Fluoreszenz /f/HOÁ, V_LÝ/
[EN] fluorescence
[VI] sự huỳnh quang, hiện tượng huỳnh quang
FLUORESCENCE
huỳnh qĩHing Sự phát xạ của một số vật liệu khi chúng dược chiếu xạ bỏi bức xạ tử ngoại.
[EN] Fluorescence
[VI] Huỳnh quang
fluorescence /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fluoreszenz
[FR] fluorescence
[sự, hiện tượng] huỳnh quang
o sự phát huỳnh quang
fluorescence /n/PHYSICS/
[VI] (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang