TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluid sealing

sự dệm kín chất lỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đệm kín chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fluid sealing

fluid sealing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquid gasket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquid sealing compound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fluid sealing

Flüssigdichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fluid sealing

joint liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matière d'étanchage liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluid sealing,liquid gasket,liquid sealing compound /TECH,INDUSTRY/

[DE] Flüssigdichtung

[EN] fluid sealing; liquid gasket; liquid sealing compound

[FR] joint liquide; matière d' étanchage liquide

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluid sealing

sự đệm kín chất lỏng

fluid sealing /y học/

sự đệm kín chất lỏng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fluid sealing

sự dệm kín chất lỏng