TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluid pressure

áp suất chất lưu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất thuỷ tĩnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

áp lực chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fluid pressure

fluid pressure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fluid pressure

Flüssigkeitsdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitsdruck /m/VLC_LỎNG/

[EN] fluid pressure

[VI] áp suất chất lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluid pressure

áp suất chất lưu

fluid pressure

áp lực chất lỏng

fluid pressure

áp suất chất lỏng

fluid pressure /y học/

áp lực chất lỏng

fluid pressure /y học/

áp suất chất lỏng

Tự điển Dầu Khí

fluid pressure

['flu:id 'pre∫ə(r)]

o   áp suất chất lưu

áp suất trên các chất lưu trong vỉa thường đo bằng psi hoặc atmotphe.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fluid pressure

áp suất thuỷ tĩnh